Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thăng chức
[thăng chức]
|
to promote somebody (to the post of....); to grant somebody promotion
If you complete this mission successfully, you'll win/gain promotion two years early
To celebrate one's promotion to the post of director-general
To win promotion on merit/by seniority
To recommend somebody for promotion